ngóng trông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngóng trông+
- Expect, look forward tọ
- Ngóng trông thư nhà
To look forward to receiving a letter from hone
- Ngóng trông thư nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngóng trông"
- Những từ có chứa "ngóng trông" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shamble fumble expect confirmation hearing listening post butter-fingers gangling butter-fingered fumbler bumbling more...
Lượt xem: 632